Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small (C4,5,6,7) - Năm học 2014-2015 - Cao Thị Kim Thúy
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small (C4,5,6,7) - Năm học 2014-2015 - Cao Thị Kim Thúy", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small (C4,5,6,7) - Năm học 2014-2015 - Cao Thị Kim Thúy

UNIT 4: BIG OR SMALL? PeriodPeriod 25:25: C4,5,6,7C4,5,6,7 1. New words - time (n) : thời gian - o’clock : giờ đỳng - half past : giờ rưỡi - late (adj) : muộn, trễ - late for school : trễ học Ex : We are late for school. * Listen and repeat. S1: What time is it? S2: It’s _________. It’s ten o’clock. It’s ten ten. It’s ten fifteen. It’s half past ten. It’s ten forty-five. It’s ten fifty. UNIT 4: BIG OR SMALL? PeriodPeriod 25:25: C4,5,6,7C4,5,6,7 1. New words WhatWhat timetime isis itit ?? - time (n) : thời gian - o’clock : giờ đỳng - half past : giờ rưỡi It’s seven o’clock. - late (adj) : muộn, trễ - late for school : trễ học 2. Listen and repeat. 3. Grammar. It’s nine fifteen. 1 - Ask and answer about the time (?) What time is it ? (+) It’s + (số giờ) + o’clock (giờ đỳng) (số giờ) + (số phỳt) (giờ hơn) It’s four thirty half past + (số giờ) (giờ rưỡi) half past four UNIT 4: BIG OR SMALL? PeriodPeriod 25:25: C4,5,6,7C4,5,6,7 * New words - time (n) thời gian - o’clock : giờ đúng - Late (adj) muộn, trễ - Late for school : trễ học Ba gets up at six o'clock. *Listen and repeat. * Grammar. 1 - Ask and answer about the time (?) What time is it ? He has breakfast at six thirty. (+) It’s + (số giờ) + o’clock (giờ đúng) (số giờ) + (số phút) (giờ hơn) half past + (số giờ) (giờ rưỡi) He goes to school at seven fifteen. UNIT 4: BIG OR SMALL? PeriodPeriod 25:25: C4,5,6,7C4,5,6,7 1.- Newtime (n)words thời gian - o’clockWhat : giờ timeđúng does - half pastBa : giờ get rưỡi up ? - Late (adj) muộn - Late for school: muộn học Ba gets up at six o'clock 2. Listen and repeat. 3. Grammar. 1 - Hỏi đáp về giờ giấc What time do you (?) What time is it ? (+) It’s + (số giờ) + o’clock (giờ đúng) get up ? (số giờ) + (số phút) (giờ hơn) half past + (số giờ) (giờ rưỡi) 2 - Hỏi đáp xem ai đó làm việc gì lúc mấy giờ I get up at ... (?) What time do you + (v) ? does he/ Ba (+) I (v) at + (giờ) He (Vs/es) What time is it ? X1 O1 X2 oX oX oX O2 X3 O3 X4 04 X5 OX OX OX O5 X6 O6 X7 O7 X8 OX OX OX O8 X9 O9
File đính kèm:
bai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_4_big_or_small_c4567_nam_hoc.ppt